Có 2 kết quả:

号码 hào mǎ ㄏㄠˋ ㄇㄚˇ號碼 hào mǎ ㄏㄠˋ ㄇㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) number
(2) CL:[dui1],|[ge4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) number
(2) CL:[dui1],|[ge4]

Bình luận 0